Refine your search

Your search returned 25 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tính toán và đánh giá dự án đầu tư trong nền kinh tế thị trường / Nguyễn Trung Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.404 NG-D 1993.

Mẫu báo cáo đánh giá tác động môi trường : trình tự thẩm định và xử lý vi phạm về môi trường / Triệu Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 344.597 TR-D 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 TR-D 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 TR-D 2011.

Chẩn đoán và Điều trị gãy xương trật khớp chi trên : Giáo trình đào tạo sau đại học / Trần Trung Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 617.157 TR-D 2022.

Giáo trình Sinh thái môi trường/ Trần Trung Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 577.5 TR-D 2016.

Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX : 1901-1945 / Cb. : Lê Trung Dũng by
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 THE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 THE 2003.

Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX : 1901-1945 / Cb. : Lê Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 909 THE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 THE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 909 THE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 THE 2001, ...

Từ điển Pháp Việt phổ thông = Dictinary Francais - Vietnamien / Trung Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngoại văn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TR-D 1972.

Những con chim ẩn mình chờ chết : tiểu thuyết = The thorn birds / Colleen McCullough ; Trung Dũng dịch by
Edition: In lần 9
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Trẻ, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 823.3 MCC 2022.

Chẩn đoán và điều trị gãy xương, trật khớp chi dưới : Giáo trình đào tạo sau đại học / Chủ biên: Trần Trung Dũng by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 617.158 CHA 2022.

Những con chim ẩn mình chờ chết : Tiểu thuyết / C.M. Cullough ; Ngd. : Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 899 CUL 1988.

Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S.Grôve ; Ngd. : Phạm Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 537.6 GRO 1978, ...

Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S. Grove ; Ngd. : Phạm Trung Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 537.6 GRO 1978.

Kinh tế học bền vững : lý thuyết kinh tế và thực tế của phát triển bền vững / Holger Rogall ; Ngd. : Nguyễn Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.1 ROG 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 ROG 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.1 ROG 2011, ...

Vật lí và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S. Grove ; Ngd. : Phạm Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHGD, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 537.6 GRO 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 537.6 GRO 1978, ...

Quan hệ Việt Mỹ trong cách mạng tháng Tám : tài liệu tham khảo / Trần Hữu Đính, Lê Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7032 TR-Đ 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7032 TR-Đ 1997, ...

Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh by
Edition: In lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 TR-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 TR-D 2009, ...

Từ điển thành ngữ Anh - Việt = Dictionary of English - Vietnamese idioms / Biên soạn : Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 LA-T 2010.

Kinh tế học về tiền, ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Người dịch: Phan Trần Trung Dũng by
Edition: Ấn bản lần 12
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.1 MIS 2021.

Hồ Chí Minh - Những bài viết và những cuộc tranh đấu / Alain Ruscio ; Người dịch: Nguyễn Đức Truyến ; Người hiệu đính: Lê Trung Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(RUS) 2020.

Lịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ (Từ khởi thủy đến năm 1945) / Cb. : Trần Đức Cường ; Võ Sĩ Khải, Nguyễn Đức Nhuệ, Lê Trung Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.77 LIC 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.77 LIC 2014.

Pages