|
|
|
|
|
Đất Quảng : tiểu thuyết. Phần 1 / Nguyễn Trung Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giải phóng, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1971.
|
|
|
Đất Quảng : tiểu thuyết. Phần 1 / Nguyễn Trung Thành by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-T(1) 1972, ...
|
|
|
Dat Quang : South Vietnam novel. Book 1 / Nguyen Trung Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: South Vietnam : Giai Phong, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922334 NG-T(1) 1974, ...
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật điện tử / Lê Trung Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.3810711 LE-T 2013, ...
|
|
|
Bài tập kinh tế vi mô 2 / Chủ biên: Tô Trung Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : ĐH Kinh tế Quốc dân, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.5076 BAI 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục đích cuộc sống / A.X. Ia-cốp-lép ; Ngd. : Trung Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 IAC 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 IAC 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.73 IAC 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|