Results
|
|
Tác giả văn học thiếu nhi Việt Nam / Bs. : Vân Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 TAC 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TAC 2006.
|
|
|
Tiếng Việt hiện đại : từ pháp học / Nguyễn Văn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9222 NG-T 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 NG-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9222 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Năm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo / Nguyễn Văn Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Sau cơn bão : Tiểu thuyết / Nguyễn Văn Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 2007, ...
|
|
|
Thành viên WTO thứ 150 : bài học từ các nước đi trước. Sách tham khảo / Nguyễn Văn Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 337.1 NG-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.1 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 337.1 NG-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.3821 DU-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3821 DU-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.3821 DU-T 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập ngôn ngữ học / Hoàng Văn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 HO-T 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 HO-T 2010.
|
|
|
Thành ngữ điển tích danh nhân từ điển / Trịnh Vân Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 803 TR-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 803 TR-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 TR-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 803 TR-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện viết cho thiếu nhi dưới chế độ mới / Vân Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VA-T 1982. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VA-T 1982.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học thiếu nhi Việt Nam : một số vấn đề về tác phẩm và thể loại / Vân Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VA-T 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VA-T 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VA-T 2019.
|
|
|
|