Giáo trình hóa học đại cương : dùng cho hệ đào tạo Y - Dược liên thông / Vũ Thị Kim Loan
Material type:
- 9786049134395
- 540.71 VU-L 2016 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002004 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002005 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002006 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002007 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 05030002011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 05030002012 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002013 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002014 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002015 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002016 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 05030002018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 05030002019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 05030002020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 05030002021 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/09/2024 | 05030002022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/09/2024 | 05030002023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 05030002025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 05030002026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 05030002027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 05030002028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 05030002030 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/12/2024 | 05030002031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 05030002032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 05030002033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 05030002034 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 05030002035 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 05030002036 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 05030002037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 05030002038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 05030002039 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 05030002040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 05030002041 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002042 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 05030002043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/09/2024 | 05030002045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002046 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 05030002047 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 05030002048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 05030002049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 05030002050 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 05030002051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 05030002052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 540.71 VU-L 2016 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/11/2024 | 05030002053 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.