Results
|
|
Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.092 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.092 VU-T 2005.
|
|
|
Chuyện kể về những nhà hoá học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.92 VU-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 540.92 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.92 VU-T 2005.
|
|
|
|
|
|
Chuyện kể về những nhà khoa học trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 520.92 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 520.92 VU-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 520.92 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 520.92 VU-T 2005.
|
|
|
|
|
|
<190=Một trăm chin mươi> câu giải đáp khoa học và lý thú. Tập 2 / Bs. : Vũ Bội Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 000 MOT(2) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 000 MOT(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 000 MOT(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 000 MOT(2) 2001.
|
|
|
<190=Một trăm chín mươi> câu giải đáp khoa học và lý thú. Tập 1 / Bs. : Vũ Bội Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 000 MOT(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 000 MOT(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 000 MOT(1) 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới : tuyển tập / Cb. : Vũ Bội Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 801.83 DAN 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801.83 DAN 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 801.83 DAN 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 801.83 DAN 1999.
|
|
|
<30=Ba mươi> phát minh khoa học nổi tiếng / Bs. : Vũ Bội Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001 BAM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 BAM 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 001 BAM 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 001 BAM 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|