Results
|
|
Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống / Phạm Việt Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.9 PH-D 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.9 PH-D 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 616.9 PH-D 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.9 PH-D 2006.
|
|
|
Thạch Sanh : chèo 3 hồi 10 cảnh / Việt Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 2 VI-D 1975.
|
|
|
Trưng Vương : ca kịch lịch sử 5 màn / Việt Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 VI-D 1972. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922234 VI-D 1972.
|
|
|
Sợi tơ vàng : chèo / Việt Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 VI-D 1972. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 VI-D 1972.
|
|
|
|
|
|
Gái ngoại thành : chèo / Việt Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá Hà Nội, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 VI-D 1968.
|
|
|
Chinh phục những khoảng cách / Ánh Ngọc, Việt Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 AN-N 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 001 AN-N 1974, ...
|
|
|
Thuý Kiều : cải lương / Việt Dung, Sỹ Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ.] : Văn học giải phóng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922234 VI-D 1976, ...
|
|
|
Sợi tơ vàng. Lấn biển : tập chèo / Việt Dung, Đào Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9222 VI-D 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 VI-D 1976.
|
|
|
|
|
|
Điệu valse giã từ : tiểu thuyết / Milan Kundera ; Ngd. : Cao Việt Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.8 KUN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.8 KUN 2004.
|
|
|
Luật thương mại quốc tế / Mai Hồng Quỳ, Trần Việt Dũng by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 343.087 MA-Q 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Kể chuyện bốn nghìn năm giữ nước. Tập 1 / Nguyễn Nhã, Việt Dũng, Đỗ Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.7 NG-N(1) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-N(1) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7 NG-N(1) 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|