Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hoá dân tộc / Viện Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-K(NGU) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu Lịch sử / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 1976-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 907. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 907. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907.
|
|
|
Văn học sử những quan niệm mới những tiếp cận mới / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 VAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 VAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VAN 2001, ...
|
|
|
Căn tính tộc người / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8 CAN 1998.
|
|
|
|
|
|
Trung Quốc với vấn đề dân số và kế hoạch hoá gia đình. Tập 1 / Viện Thông tin Khoa học xã hội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.96 TRU(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.96 TRU(1) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.96 TRU(1) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.96 TRU(1) 1999.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình xã hội học đại cương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 301 GIA 2016.
|
|
|
Trung Quốc với vấn đề dân số và kế hoạch hoá gia đình. Tập 2 / Viện Thông tin Khoa học xã hội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.96 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.96 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.96 TRU(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.96 TRU(2) 1999.
|
|
|
|
|
|
Văn học Mỹ Latinh / Viện Thông tin Khoa học Xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 870 VAN 1999.
|