Results
|
|
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.133 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (42)Call number: 005.133 ĐO-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hóa học bảo vệ thực vật / Hoàng Xuân Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 632.9 HO-T 2013.
|
|
|
|
|
|
Ân Vương Trịnh Doanh / Bs. : Trịnh Xuân Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 ANV 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 ANV 2003.
|
|
|
Chim bằng tung cánh : tiểu thuyết lịch sử / Xuân Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 XU-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
by
Edition: Kỹ thuật vi xử lý và lập trình assembly cho hệ vi xử lý : Biên soạn theo chương trình chuẩn của Bộ GD-ĐT năm 2005 /
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.13 ĐO-T 2012.
|
|
|
|
|
|
Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Xuân Tiến, Nguyễn An Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.5 NG-T 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.5 NG-T 1983.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|