Results
|
|
Lập trình Pascal. Tập 3 / Bùi Việt Hà by
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (110)Call number: 005.133 BU-H(3) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.133 BU-H(3) 2004, ...
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 1 / Bùi Việt Hà by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (74)Call number: 005.133 BU-H(1) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (26).
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 2 / Bùi Việt Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (92)Call number: 005.133 BU-H(2) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Xử lý số liệu trên Microsoft Excel / Bs.: Bùi Việt Hà,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.54 XUL 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Tự học lập trình Pascal. Tập 2 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 BU-H(2) 1999, ...
|
|
|
Tự học lập trình Pascal : có thể tham khảo dạy cho học sinh lớp 6. Tập 1 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 BU-H(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 BU-H(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 005.1 BU-H(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 BU-H(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tự học lập trình Pascal : có thể tham khảo dạy cho học sinh lớp 8. Tập 3 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 BU-H(3) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 BU-H(3) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.1 BU-H(3) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 BU-H(3) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tự học lập trình Pascal. Tập 4 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.1 BU-H(4) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.1 BU-H(4) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.1 BU-H(4) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.1 BU-H(4) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tìm kiếm các chủng vi sinh vật có hoạt tính sinh học nhằm tạo chế phẩm làm sạch nước nuôi tôm : Đề tài NCKH QG-TĐ.05.05/ Phạm Văn Ty by
- Phạm, Văn Ty, 1941-
- Nguyễn, Lân Dũng, 1938-
- Nguyễn, Thanh Dương
- Bùi, Việt Hà
- Đào, Thị Lương
- Trần, Thị Thanh Huyền
- Nguyễn, Duy Thịnh
- Phạm, Đức Ngọc
- Nguyễn, Thị Thúy Hằng--
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 571.2 PH-T 2007.
|
|
|
Nghiên cứu phát triển giá thể mang vi sinh vật dạng chuyển động ứng dụng xử lý nước thải sinh hoạt mô hình pilot : Đề tài NCKH.QG.17.21 / Nguyễn Mạnh Khải by
- Nguyễn, Mạnh Khải
- Phạm, Thị Thúy
- Trần, Thị Huyền Nga
- Trần, Thị Tuyết Thu
- Trần, Thị Hồng
- Bùi, Việt Hà
- Hoàng, Anh Lê
- Phạm, Hoàng Giang
- Nguyễn, Xuân Huân
- Nguyễn, Thùy Linh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7284 NG-K 2019.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng vườn bảo tồn gen cây thuốc quí ở khu vực Ba Vì nhằm phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học : Đề tài NCKH. QG.12.25 / Nguyễn Thanh Hải ; Lê Anh Tuấn ... [et al.] by
- Nguyễn, Thanh Hải
- Lê, Anh Tuấn
- Bùi, Việt Hà
- Vũ, Đức Lợi
- Hà, Thị Thanh Hương
- Vũ, Thị Thơm
- Trần, Văn Thanh
- Nguyễn, Thế Hùng
- Trần, Văn Ơn
- Trịnh, Thanh Ba
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.321 NG-H 2015.
|