Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giai cấp công nhân với Đảng tiên phong / Lê Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707 LE-Đ 1969, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoá học phân tích : dùng cho sinh viên khoa môi trường / Lê Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (190)Call number: 543 LE-Đ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 543 LE-Đ 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 543 LE-Đ 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính toán móng cọc / Lê Đức Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 624.1 LE-T 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 LE-T 1973. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 624.1 LE-T 1973.
|
|
|
Từ điển Hán-Việt : khoảng 18000 từ / Lê Đức Niệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 LE-N 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 LE-N 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (12)Call number: 495.9223 LE-N 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 LE-N 1999, ...
|
|
|
|