Results
|
|
|
|
|
Tài nguyên rừng / Nguyễn Xuân Cự, Đỗ Đình Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (52)Call number: 634.9 NG-C 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 634.9 NG-C 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 634.9 NG-C 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 363.7 NG-C 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 NG-C 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (6).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số phương pháp phân tích môi trường / Lê Đức, Trần Khắc Hiệp, Nguyễn Xuân Cự,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (31)Call number: 363.7 MOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 MOT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 MOT 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (18).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sản xuất ethanol sinh học từ cây ngô : Đề tài NCKH. QGTĐ.09.06 / Nguyễn Xuân Cự by
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Lưu, Đức Hải, 1953-
- Nguyễn, Mạnh Khải, 1975-
- Dương, Văn Hợp, 1959-
- Nguyễn, Văn Quảng, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huân
- Nguyễn, Thị Hằng Nga
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 NG-C 2011.
|
|
|
|
|
|
Đất và môi trường / Cb.: Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (85)Call number: 631.4 ĐAT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 631.4 ĐAT 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 631.4 ĐAT 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Nghiên cứu sử dụng tro bay từ nhà máy nhiệt điện đốt than phục vụ cải tạo đất xám bạc màu Ba Vì, Hà Nội : Đề tài NCKH. QG-11-22 / Lê Văn Thiện, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Nguyễn Kiều Hưng, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Lê Tiến Dũng ... [et al.] by
- Lê, Văn Thiện, 1971-
- Nguyễn, Xuân Cự, 1952-
- Lê, Đức
- Nguyễn, Kiều Băng Tâm, 1972-
- Nguyễn, Kiều Hưng
- Nguyễn, Thị Ngọc Bích
- Lê, Tiến Dũng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.739 LE-T 2013.
|