Results
|
|
Engineering Professionalism / Truong Vu Bang Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (110)Call number: 620 TR-G 2016, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 620 TR-G 2016. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Mô hình hóa và mô phỏng / Trương Vũ Bằng Giang, Trần Xuân Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (98)Call number: 621.38 TR-G 2013, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (4).
|
|
|
Kỹ thuật siêu cao tần / Bạch Gia Dương, Trương Vũ Bằng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (97)Call number: 621.384 BA-D 2013, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (4).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống robot thông minh dùng trong giảng dạy (Research and develop an intelligent robot system used for education) : Đề tài NCKH.QC.01.06 / Phạm Thế Tế by
- Phạm, Tế Thế
- Chử, Văn An
- Hoàng, Giang Hưng
- Hoàng, Hưng Hải
- Nguyễn, Quốc Toản
- Nguyễn, Ving Quang
- Ngô, Diên Tập, 1946-
- Trương, Vũ Bằng Giang, 1973-
- Trần, Quang Vinh, 1950-
- Trần, Xuân Tú, 1977-
- Vương, Đạo Vy, 1945?-
- Đào, Khắc An
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629,8 PH-T 2002.
|