Results
|
|
Sức khỏe môi trường / Trịnh Thị Thanh by
Edition: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (32)Call number: 613 TR-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613 TR-T 2007.
|
|
|
Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.902 TR-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.902 TR-T 2003.
|
|
|
|
|
|
Sức khoẻ môi trường / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 613.5 TR-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.5 TR-T 2004.
|
|
|
Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 628.4 TR-T 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628.4 TR-T 2011.
|
|
|
Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 615.9 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 615.9 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 615.9 TR-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (30)Call number: 615.902 TR-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.902 TR-T 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình thực tập sinh thái học / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 577.071 TR-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577.071 TR-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 577.071 TR-T 1999, ...
|
|
|
Giáo trình độc học sinh thái / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (150)Call number: 571.9 TR-T 2010, ...
|
|
|
Độc học, môi trường và sức khỏe con người / Trịnh Thị Thanh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (97)Call number: 615.902 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.902 TR-T 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thực tập sinh thái học / Trịnh Thị Thanh, Lưu Lan Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 577 TR-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577 TR-T 1999.
|
|
|
|
|
|
Kiểm toán chất thải công nghiệp / Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (103)Call number: 628 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 628 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 628 TR-T 2003, ...
|
|
|
Quản lý chất thải nguy hại / Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (38)Call number: 363.7287 TR-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7287 TR-T 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (9).
|
|
|
Sinh thái học : Phần thực tập / Trịnh Thị Thanh, Lưu Lan Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (51)Call number: 577 TR-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577 TR-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 577 TR-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|