Results
|
|
読むことを教える / 国際交流基金 著. by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : ひつじ書房 , 2006
Title translated: Yomu koto o oshieru.; [Dạy học kỹ năng đọc tiếng Nhật..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.682 DAY(7) 2006.
|
|
|
Điện ảnh những dấu ấn thời gian / Hải Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 791.4 HA-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 791.4 HA-N 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 791.4 HA-N 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng công nghệ phù hợp để xử lý Asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà Nội : Đề tài NCKH QG.04.07 / Trần Hồng Côn by
- Trần, Hồng Côn, 1950-
- Cao, Thế Hà--
- Dương, Hồng Anh, 1973-
- Nguyễn, Thị Diễm Trang, 1953-
- Nguyễn, Văn Nội, 1959-
- Nguyễn, Đình Bảng
- Nguyễn, Đắc Vinh, 1972-
- Đỗ, Quang Trung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 TR-C 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp / Biên soạn: Mai Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.409 NHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.409 NHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.409 NHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.409 NHU 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chín mươi lăm tuổi bài thơ đẹp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 CHI 2006.
|
|
|
Khoa học - giáo dục đi tìm diện mạo mới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.7 KHO 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
The Norton field guide to writing / Richard Bullock by
Edition: 1st ed.
Material type: Text; Format:
braille
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : W.W. Norton & Co., 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 808/.042 BUL 2006, ...
|
|
|
Tuổi thơ dữ dội : tiểu thuyết / Phùng Quán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-Q 2006.
|
|
|
|