Results
|
|
実践にほんご指導見なおし本. 機能語指導編 / 山本弘子 監修 ; K.A.I.T. 編著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アスク語学事業部, 2008
Title translated: Jissen nihongo shido minaoshibon.; Quyển hướng dẫn Chức năng từ: bản hướng dẫn sửa đổi tiếng Nhật từ thực tiễn /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.61 QUY 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nước Nga thời Putin
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.947 NUO 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc. by
Edition: Tái bản lần 1.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.1511 NG-P 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.1511 NG-P 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (48)Call number: 658.1511 NG-P 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Nam Phi con đường tiến tới dân chủ công bằng và thịnh vượng / Cb. : Đỗ Đức Định by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 320.968 NAM 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.968 NAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.968 NAM 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.968 NAM 2008.
|
|
|
Cẩm nang quản lý / Biên soạn : Thu Hằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 CAM 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 CAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 658 CAM 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658 CAM 2008, ...
|
|
|
Kinh doanh bằng tâm lý / Brian Tracy ; Ngd. : Huyền Trang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 TRA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 TRA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 658.8 TRA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.8 TRA 2008, ...
|
|
|
|