Your search returned 13 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng by Series: Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 089 UNG(LE-H) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 089 UNG(LE-H) 2006, ...

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : tích trữ và chuyển hoá năng lượng hoá học, vật liệu và công nghệ / Ngô Quốc Quyền by Series: Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 089 UNG(NG-Q) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 089 UNG(NG-Q) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 089 UNG(NG-Q) 2006, ...

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : giảm dao động bằng thiết bị tiêu tán năng lượng / Nguyễn Đông Anh, Lã Đức Việt by Series: Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 089 UNG(NG-A) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(NG-A) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 089 UNG(NG-A) 2007, ...

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : polyme chức năng & vật liệu lai cấu trúc nanô / Nguyễn Đức Nghĩa by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 089 UNG(NG-N) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(NG-N) 2009.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : phát triển cây trồng chuyển gen ở Việt Nam / Lê Trần Bình by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 089 UNG(LE-B) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(LE-B) 2008.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : phân tích nhiệt ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu / Nguyễn Tiến Tài by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 089 UNG(NG-T) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(NG-T) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 089 UNG(NG-T) 2008.

Các phương pháp địa vật lý ứng dụng khảo sát và phát hiện ẩn họa trong thân đê, đập và công trình thủy lợi / Trần Cánh, Andreas Weller by Series: Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 627.028 TR-C 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 627.028 TR-C 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 627.028 TR-C 2014.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học phòng chống một số bệnh cho người và vật nuôi / Đái Duy Ban by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 089 UNG(ĐA-B) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(ĐA-B) 2008.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : bán dẫn hữu cơ polyme: công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / Nguyễn Đức Nghĩa by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 089 UNG(NG-N) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(NG-N) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 089 UNG(NG-N) 2007.

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : chuyển hóa hiđrocacbon và cacbon oxit trên các hệ xúc tác kim loại và oxit kim loại / Hồ Sĩ Thoảng, Lưu Cẩm Lộc by Series: Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 089 UNG(HO-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 089 UNG(HO-T) 2007, ...

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : xử lý nước thải giàu hợp chất nitơ và phốtpho / Lê Văn Cát by Series: Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 089 UNG(LE-C) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 089 UNG(LE-C) 2007, ...

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : keo dán hoá học và công nghệ / Nguyễn Văn Khôi by Series: Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển công nghệ cao
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 089 UNG(NG-K) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 089 UNG(NG-K) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 089 UNG(NG-K) 2006, ...

Ứng dụng và phát triển công nghệ cao : trichobakin và Immunotoxin tái tổ hợp / Phan Văn Chi, Nguyễn Bích Nhi by Series:
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 089 UNG(PH-C) 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 UNG(PH-C) 2008.

Pages