Results
|
|
Chương trình tiếp cận năng lực và đánh giá năng lực người học / Nguyễn Thị Lan Phương (Chủ biên) ; Trương Xuân Cảnh ... [et al.] by
- Nguyễn, Thị Lan Phương
- Trương, Xuân Cảnh
- Bạch, Ngọc Diệp
- Phạm, Thị Bích Đào
- Đỗ, Tiến Đạt
- Nguyễn, Thị Hạnh
- Đặng, Thị Thu Huệ
- Nguyễn, Hồng Liên
- Nguyễn, Tuyết Nga
- Đỗ, Ngọc Thống
- Nguyễn, Thị Hồng Vân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 371.26 CHU 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích và đánh giá chính sách / Nguyễn Văn Phúc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 320.6 NG-P 2020.
|
|
|
|
|
|
Performance reviews : evaluate performance, offer constructive feedback, discuss tough topics. by Series: 20 minute manager series
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, [2015]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 658.3125 PER 2015, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.3125 PER 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3125 PER 2015. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.3125 PER 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.3125 PER 2015, ... Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 658.3125 PER 2015.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Try!日本語能力試験N3文法から伸ばす日本語 : ベトナム語版 / ABK 訳 ; スタジオグラッド 録音・編集. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アスク出版 , 2013
Title translated: Try!ニホンゴ ノウリョク シケン N3 ブンポウ カラ ノバス ニホンゴ : ベトナムゴバン.; Try!Nihongo noryoku shiken N3 bunpo kara nobasu nihongo : Betonamugoban.; TRY! Kỳ thi năng lực tiếng Nhật trình độ N3 - Phần mở rộng văn phạm tiếng Nhật (Bản Tiếng Việt) ; TRY ! Japanese language proficiency test.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (6)Call number: 495.680076 TRY(3) 2014, ...
|
|
|
Try!日本語能力試験N1文法から伸ばす日本語 : ベトナム語版 / ABK 訳 ; スタジオグラッド 録音・編集 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : アスク出版 , 2014
Title translated: Try!ニホンゴ ノウリョク シケン N1 ブンポウ カラ ノバス ニホンゴ : ベトナムゴバン.; Try!Nihongo noryoku shiken N1 bunpo kara nobasu nihongo : Betonamugoban.; TRY! Kỳ thi năng lực tiếng Nhật trình độ N1 - Phần mở rộng văn phạm tiếng Nhật (Bản Tiếng Việt) ; TRY ! Japanese language proficiency test.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (6)Call number: 495.680076 TRY(1) 2014, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu năng lực thích ứng của cán bộ quản lý trường đại học với yêu cầu đổi mới giáo dục : Đề tài NCKH.QG.15.65 / Đặng Xuân Hải by
- Đặng, Xuân Hải, 1950-
- Trịnh, Văn Minh, 1956-
- Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, 1955-
- Nguyễn, Quang Tháp
- Đỗ, Thị Thu Hằng
- Phạm, Văn Thuần
- Nguyễn, Thanh Lý
- Lê, Thái Hưng
- Nguyễn, Phương Huyền
- Dương, Thị Hoàng Yến
- Nghiêm, Thị Đương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2017
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trường Đại học Giáo dục . Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 378.107 ĐA-H 2017.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|