Results
|
|
Lí thuyết đồ thị / Hoàng Tuỵ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 511 HO-T 19??.
|
|
|
Lý thuyết đồ thị / Lê Anh Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511.5 LE-V 2020.
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / Cb. : Nguyễn Thế Bá by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 711 QUY 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 711 QUY 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các phương pháp quy hoạch đô thị / Jean-Paul Lacaze ; Ngd. : Đào Đình Bắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 711 LAC 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 711 LAC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 711 LAC 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 711 LAC 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đô thị học : những khái niệm mở đầu / Trương Quang Thao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 711 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 711 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 711 TR-T 2003.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu xác lập cơ sở khoa học cho xây dựng Đô thị Đại học phát triển bền vững, đề xuất áp dụng cho Dự án Xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc : Đề tài NCKH. QGTĐ.11.07 / Trần Mạnh Liểu ; Mẫn Quang Huy, ... [et al.] by
- Trần, Mạnh Liểu
- Mẫn, Quang Huy
- Nguyễn, Ngọc Trực
- Hoàng, Minh Đức
- Lê, Hoàng Phương
- Hoàng, Hải
- Phạm, Thị Nhâm
- Nguyễn, Quang Huy
- Đoàn, Huy Hiên
- Nguyễn, Văn Thương
- Vũ, Hoàng Anh
- Hoàng, Đình Thiện
- Nguyễn, Thị Khang
- Bùi, Bảo Trung
- Nguyễn, Thị Thanh Mai
- Trương, Văn Thịnh
- Nguyễn, Trọng Thức
- Nguyễn, Thị Huế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu Đô thị , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.762 TR-L 2015.
|
|
|
|
|
|
Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 511 HO-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 511 HO-T 2007.
|
|
|
|
|
|
都市の論理 / 羽仁五郎 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 講談社 , 1982
Title translated: Toshi no ronri / Hani Gorō.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2).
|
|
|
|
|
|
都市計画の基礎/ 阪本一郎 編著 by Series: 放送大学教材
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 放送大学教育振興会, 1992
Title translated: Toshi keikaku no kiso / Sakamoto Ichirō.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
Môi trường đô thị / Nguyễn Trọng Phượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (150)Call number: 307.7 NG-P 2008, ...
|
|
|
Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 711.58 NG-T 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 711.58 NG-T 2021.
|