Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 11/12/2024 | VL-D1/01228 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01229 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02951 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02952 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá rách bìa ố | VL-D5/01976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13765 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13766 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.38 NG-V 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/13767 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.