Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00737 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08918 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08919 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08920 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.388 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08921 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.