Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 526 THU 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00979 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.