Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
中国人民大学: 中国社会发展研究报告2006 : 走向更讲治理的社会: 社会建设与社会管理 / 主编: 郑杭生 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国人民大学出版社, 2006
Title translated: Đại học Nhân dân Trung Quốc: Báo cáo nghiên cứu về phát triển xã hội Trung Quốc 2006.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 300.951 ĐAI 2006.
|
|
|
|
|
|
Hội nghị khoa học nữ lần thứ 9
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 HOI 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 HOI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 HOI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 HOI 2004.
|
|
|
中國人民大學: 中國經濟發展研究報告2006 : 全面可持續和谐发展的新型工业化道路 / 主编: 纪宝成, 杨瑞龙 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中國人民大学出版社, 2006
Title translated: Đại học Nhân dân Trung Quốc: Báo cáo nghiên cứu về phát triển kinh tế Trung Quốc 2006 : Toàn diện để duy trì dài lâu và phát triển hài hòa con đường công nghiệp hóa mới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.951 ĐAI 2006.
|
|
|
Hội nghị khoa học nữ lần thứ 7 : Hà Nội 10/2002
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001 HOI(7) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 HOI(7) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 HOI(7) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 001 HOI(7) 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều tra nguồn thuỷ sản nước ngọt : tuyển tập. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 639.31 ĐIE(1) 1971.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học sinh viên 1998
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001 KYY 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 KYY 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 KYY 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 KYY 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|