Results
|
|
Bình luận văn học : 1958-1963 / Như Phong by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 NH-P 1969, ...
|
|
|
Những chân trời văn chương : bình luận và tham khảo về văn học nước ngoài trong trường phổ thông
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809 NHU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809 NHU 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 809 NHU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 809 NHU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Những bài văn đạt giải quốc gia / Nguyễn Đức Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 808 NG-Q 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808 NG-Q 1998, ...
|
|
|
Tam quốc bình giảng / Nguyễn Tử Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: An Giang : Tổng hợp An giang, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NG-Q 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NG-Q 1989.
|
|
|
Chân dung và đối thoại : bình luận văn chương / Trần Đăng Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922834 TR-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 TR-K 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922834 TR-K 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 TR-K 1998.
|
|
|
|
|
|
Thượng Chi văn tập. Tập 3, 4 / Phạm Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thư xã Alexandve de rhodes, 143
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 PH-Q(3.4) 1943. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-Q(3.4) 1943.
|
|
|
Và cây đời mãi mãi xanh tươi : tập văn / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922834 XU-D 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 XU-D 1971. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 XU-D 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.922834 XU-D 1971, ...
|
|
|
Truyện cổ nước ngoài : phê bình, bình luận văn học
Edition: Tái bản có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 809.3 TRU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 809.3 TRU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 809.3 TRU 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 809.3 TRU 1997, ...
|
|
|
Thơ Tản Đà : những lời bình / Bs. : Phạm Xuân Thạch by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(THO) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
По следам "Овода" / Е.Таратура by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Детская литература, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
Веры Пановой / Л. Плоткин by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Сов. писатель, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.709.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Избранные статьи / В.Г. Белинский by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Детская литература, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709 Бел 1980, ...
|
|
|
|
|
|
Cái hay, cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều / Hoàng Hữu Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ...
|
|
|
Lý Tế Xuyên, Vũ Quỳnh, Kiều Phú, Lê Thánh Tông, Ngô Chi Lan, Nguyễn Bỉnh Khiêm : tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình- bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam Series: Phê bình bình luận văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Văn nghệ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PHE(LYT) 1998, ...
|
|
|
|