Results
|
|
Kỹ thuật môi trường / Cb.:Hoàng Kim Cơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 628 KYT 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bùi Ý : cuộc đời một nhà giáo / Bùi Phụng, Bùi Vũ Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9597092 BUI 1996.
|
|
|
|
|
|
Bùi Viện (1839-1878) : nhà canh tân có tầm nhìn về biển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029092 BUI 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029092 BUI 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029092 BUI 2021.
|
|
|
|
|
|
Chân tướng quân. Tái sinh sinh : truyện lịch sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 PH-C 1967, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C 1967.
|
|
|
Bùi Viện với sự nghiệp canh tân đất nước cuối thế kỷ XIX : sách tham khảo / Thế Văn, Quang Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: CTQG, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 TH-V 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 TH-V 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.703 TH-V 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.703 TH-V 1999, ...
|
|
|
Đô đốc Bùi Thị Xuân : Tiểu thuyết lịch sử / Quỳnh Cư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 QU-C 1982, ...
|
|
|
Bùi Bằng Đoàn với Cách mạng Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 BUI 2020.
|
|
|
Các bệnh lao phổi bụi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 616 CAC 1974.
|
|
|
|
|
|
Bùi Giáng trong cõi người ta / Chủ biên. : Đoàn Tử Huyến by
Edition: In lần 2 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 BU-G(BUI) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BU-G(BUI) 2012.
|
|
|
Bùi Giáng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 BU-G(BUI) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 BU-G(BUI) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 BU-G(BUI) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 BU-G(BUI) 2008.
|
|
|
|
|
|
|