Results
|
|
Định loại cá nước ngọt các tỉnh phía bắc Việt Nam / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 597.176 MA-Y 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597.176 MA-Y 1978.
|
|
|
|
|
|
Cá kinh tế nước ngọt ở Việt Nam / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 597 MA-Y 1983. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597 MA-Y 1983.
|
|
|
Đặc điểm sinh học và biện pháp gây nuôi cá nước ngọt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 639.31 ĐAC 1976.
|
|
|
Các loài cá kinh tế nước ngọt Miền Bắc Việt Nam / Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 597 MA-Y 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 597 MA-Y 1969.
|
|
|
Nghiên cứu sự tích tụ kim loại nặng của một số loài cá kinh tế nước ngọt và ảnh hưởng của chúng lên một số chỉ tiêu hóa sinh : Đề tài NCKH. QG.12.10 / Lê Thu Hà ; Phạm Thị Dậu, ... [et al.] by
- Lê, Thu Hà, 1971-
- Phạm, Thị Dậu
- Bùi, Thị Hoa
- Nguyễn, Thành Nam
- Phạm, Thị Minh Uyên
- Trương, Ngọc Hoa
- Mai, Thị Huệ
- Nguyễn, Thị Thu Trang
- Nguyễn, Thị Huyền
- Tăng, Thị Nhung
- Phạm, Ngọc Luân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572.4 LE-H 2015.
|
|
|
Đặc điểm sinh học và biện pháp gây nuôi cá nước ngọt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 639.2 ĐAC 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.2 ĐAC 1976.
|
|
|
|
|
|
Điều tra nguồn thuỷ sản nước ngọt : tuyển tập. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 639.31 ĐIE(1) 1971.
|
|
|
Định loại các loài cá nước ngọt Nam bộ / Cb.: Mai Đình Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 597.176 ĐIN 1992, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 597.176 ĐIN 1992, ...
|