Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Xây dựng, 2000Description: 247 trSubject(s): DDC classification:
  • 624.1 NG-Đ 2000 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-D1/01028
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-D1/01029
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-M1/02658
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-M1/02659
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-M1/02660
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-M1/02661
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-M1/02662
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-M1/02663
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-D5/00625
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VL-D5/00626

There are no comments on this title.

to post a comment.