Refine your search

Your search returned 106 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
简明精 細化工辞典 / 主编:徐如人 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 科學技术, 2000
Title translated: Từ điển công nghiệp hóa chất giản lược tinh tế.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 661.03 TUĐ 2000.

Xúc tác mao quản trong các quá trình hóa dầu / Trần Thị Như Mai, ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 665.53 XUC 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 665.53 XUC 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 665.53 XUC 2018.

Công nghiệp nhẹ và công nghiệp hoá nhà nước / Nhung Văn Tá by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338 NH-T 1958.

Một số vấn đề cơ bản về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa / Lê Duẩn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9597 LE-D 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 LE-D 1978.

The cut flower industry : ACIAR Technical Reports. No 39
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Canberra : ACIAR, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630 ACI(39) 1996.

Công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 CON 1975.

Trung Quốc quá trình công nghiệp hoá trong 20 mươi năm cuối thế kỷ XX / Phạm Thái Quốc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.951 PH-Q 2001, ...

Bàn về công nghiệp hoá / V.I.Lênin by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.43 LEN 1957. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.43 LEN 1957.

Một số vấn đề cơ bản về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa / Lê Duẩn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.9597 LE-D 1962, ...

Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Nguyễn Thị Việt Thanh (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Quán triệt chính sách và phương châm công nghiệp hoá Xã hội chủ nghĩa của Đảng / Lê Thanh Nghị by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 LE-N 1961, ...

Công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam : lý luận và thực tiễn / Cb. : Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Thế Nghĩa, Đặng Hữu Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 CON 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 CON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 CON 2002, ...

简明精细化工辞典 / 主编: 徐如人 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 2000
Title translated: Từ điển công nghiệp hóa chất đơn giản.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 661.003 TUĐ 2000.

Trung Quốc quá trình công nghiệp hóa trong 20 năm cuối thế kỷ XX / Phạm Thái Quốc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.951 PH-Q 2001, ...

Vấn đề công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa Miền Bắc nước ta / Lê Thanh Nghị by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 LE-N 1961.

Một số vấn đề trong công cuộc xây dựng công nghiệp Triều Tiên / Kim Nhật Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2519 KIM 1967.

Nghiên cứu, đánh giá và định hướng phát triển một số mô hình kinh tế trang trại góp phần xoá đói giảm nghèo trong quá trình công nghiệp hoá nông thôn (Ví dụ huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương) : Đề tài NCKH. QT.01.49 / Đinh Văn Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • Research, assesment and orientation of development of some farm economic models to contribute decreasing of poor during rural industrialization procees( Example in Chi Linh district, Hai Duong province)
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 ĐI-T 2003.

Kinh nghiệm khai thác các nguồn lực trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Nhật Bản : sách tham khảo / Cb. : Hồ Văn Thông by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.952 KIN 2000.

覓徑: 臺灣產業文化路徑序曲 / 林曉薇 by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Chinese
Publication details: 台北: 文化部文化資產局, 2021
Title translated: Mi jing : tai wan chan ye wen hua lu jing xu qu / Xiaowei Lin.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).

Công nghiệp hoá, hiện đại hoá và sự phát triển giai cấp công nhân / Cb. : Cao Văn Lượng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.509597 CON 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.509597 CON 2001.

Pages