ACLS essentials : basics and more / Kim McKenna.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780072999327
- 0072999322
- 9780073120942 (cdrom)
- 0073120944 (cdrom)
- 9780073017914 (dvd)
- 0073017914 (dvd)
- 616.1/025 MCK 2008 22
- RC675 .M355 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000762 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01041000036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01041000037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01041000038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616.1/025 MCK 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000229 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.