Results
|
|
100 di sản nổi tiếng thế giới / Biên soạn: Đặng Nguyên Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.6 MOT 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.6 MOT 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.6 MOT 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Di sản thế giới tại Việt Nam. Tập 2 / Biên soạn: Bùi Đẹp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012.
|
|
|
Di sản thế giới [Electronic resources]
Material type: Text Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công ty công nghệ tin học nhà trường, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.69 DIS 2000.
|
|
|
Di sản thế giới ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm công nghệ thông tin du lịch, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Di sản thế giới tại Việt Nam. Tập 1 / Biên soạn: Bùi Đẹp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chúng ta từ bỏ di sản nào / V.I. Lênin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.43 LEN 1961, ...
|
|
|
Tiếp cận di sản Hán Nôm / Trịnh Khắc Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 TR-M 2014, ...
|
|
|
Những quy định pháp luật về bảo vệ di sản văn hoá / Sưu tầm, tuyển chọn: Thanh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu quy định pháp luật về di sản văn hoá / Biên soạn: Lê Thu Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 TIM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 TIM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TIM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 TIM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Những di sản văn hoá nổi tiếng của Trung Quốc / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|