Results
|
|
Hướng dẫn thực tập thực vật. Tập 1, Giải phẫu thực vật / Nguyễn Bá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 581 NG-B(1) 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 581 NG-B(1) 1962. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 581 NG-B(1) 1962, ...
|
|
|
Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học cơ thể thực vật / Hoàng Đức Cự by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570 HO-C(2) 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570 HO-C(2) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 570 HO-C(2) 1997, ...
|
|
|
Giải phẫu hình thái học thực vật/ Cb. : Hoàng Thị Sản by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (27)Call number: 571.3 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 571.3 GIA 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 580.071 KIX 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 580.071 KIX 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thực vật học : đại cương về giải phẫu, hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (14)Call number: 580 NG-B 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (5). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|