Results
|
|
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 808.83 TUY 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TUY 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.83 TUY 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 808.83 TUY 2006, ...
|
|
|
Những giải vàng, bạc, đồng quốc tế và giải nhất Việt Nam các cuộc thi viết thư UPU 1997 - 2006
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9226 NHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9226 NHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9226 NHU 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9226 NHU 2007.
|
|
|
|
|
|
The Darwin awards II : Unnatural selection / Wendy Northcutt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York: Dutton, 2001
Other title:
- Darwin awards 2
- Darwin awards two
- Unnatural selection
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 081 NOR 2001.
|
|
|
Tác phẩm được giải thưởng Tự lực văn đoàn / Sưu tầm: Bích Thu, Lưu Khánh Thơ, Thủy Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC 2001.
|
|
|
|
|
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 600 GIA 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 600 GIA 2017. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hơi thở nhẹ : tập truyện / I. Bunin ; Ngd. : Phan Hồng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 BUN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 BUN 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 BUN 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Những bài báo đoạt giải
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 070.1 NHU 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.1 NHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 070.1 NHU 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế by
- Tô, Hoàng Việt Linh
- Trần, Thị Thái Hà
- Nguyễn, Thu Hà
- Dương, Thị Phượng
- Trần, Vinh Dự
- Nguyễn, Mai Thanh
- Trần, Đình Toàn
- Vũ, Cương
- Đinh, Xuân Hà
- Trần, Quang Tùng
- Lê, Thị Tình
- Vũ, Thị Lanh
- Phùng, Đức Tường
- Đặng, Thị Hằng
- Hoàng, Thị Chinh Thon
- Trần, Hoàng Hà
- Đặng, Thị Hiền
- Lê Diệu Hường
- Phạm, Thị Thanh Xuân
- Dương, Thị Thu Hằng
- Trần, Quang Tùng
- Lê, Trung Hoàng Tuyến
- Phí, Thị Mai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 330.079 CAC 2020, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 TUY 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 TUY 2008.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Khải, Nguyễn Bính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-K) 2007.
|
|
|
Thơ : giải thưởng báo văn nghệ 1972-1973
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 THO 1974.
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Anh Đức, Nguyễn Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(AN-Đ) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(AN-Đ) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(AN-Đ) 2006.
|