Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00957 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00958 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00999 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01000 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01455 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01456 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03606 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10991 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10992 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00060 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 346.597 NGH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00061 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.