Refine your search

Your search returned 279 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Về kỉ luật lao động / Lê Hồng Tâm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 331.2 LE-T 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 331.2 LE-T 1975.

Ký sinh trùng và bệnh kí sinh trùng ở người. Quyển 1 / Đỗ Dương Thái, [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.96 KYS(1) 1973.

Con người trong thế giới kĩ thuật và kĩ thuật trong thế giới con người / T.B. Dlugate ; Ngd. : Nguyễn Hữu Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 DLU 1986.

Bài tập vẽ kĩ thuật : Phần đại cương / Nguyễn Kim Thành by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 604.2 NG-T 2014.

Giáo trình ngôn ngữ kí hiệu thực hành / Trần Thị Thiếp (Chủ biên) ; Bùi Thị Anh Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Vương Hồng Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 419 GIA 2016.

Lời thú nhận của tên tướng cao bồi : Hồi ký của Nguyễn Cao Kỳ: chúng ta đã thua trận ở Việt Nam như thế nào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-K 1990.

Kỷ yếu hội thảo khoa học người chưa thành niên vi phạm pháp luật : thực trạng và giải pháp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 364.36 KYY 2014.

Thử nghiệm ôtô / Ngô Thành Bắc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.222 NG-B 1987.

Cường độ chống cắt của đất trong các bài toán địa kỹ thuật / Trịnh Minh Thụ , Nguyễn Uyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 624.151 TR-T 2014, ...

Vẽ kĩ thuật xây dựng : Soạn theo chương trình đã được Bộ ĐH và THCN duyệt / Cb. : Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Vũ Bá Cường, Vũ Trọng Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 720.28 VEK 1970.

Sổ tay kĩ thuật trồng lúa / Hà Học Ngô by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn , 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 633.104 HA-N 1975.

Kỹ thuật lập trình / Nguyễn Trung Trực by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.1 NG-T 2016.

Bài giảng kỹ thuật cảm biến : Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Đặng Thái Việt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 681.25 ĐA-V 2018, ...

Emerging aspects in electronic and communication engineering / Editor: Tran Xuan Tu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : Vietnam National University Publisher, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (81)Call number: 621.382 EME 2013, ...

Những kỉ lục thế giới / Bs. : Nguyễn Trọng Chức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 NHU 1988.

留学生のための論理的な文章の書き方 / 二通信子監修, 佐藤不二子 by
Edition: 改訂版
Material type: Text Text; Format: print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2013
Title translated: Ryūgakusei no tame no ronriteki na bunshō no kakikata / Nitsū Nobuko, Satō Fujiko.
Availability: Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Kí sinh trùng và các bệnh kí sinh trùng ở gia súc gia cầm / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089696 TR-T 1977.

Hồi kí về Đoàn. Tập 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.3 HOI(3) 1962.

Công nghệ thi công cầu nhanh / Ngô Châu Phương (Chủ biên) ; Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Danh Huy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.2 CON 2018.

Pages