Results
|
|
Chế độ lập kế hoạch nông trường quốc doanh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 CHE 1980.
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch hoá theo lãnh thổ và theo ngành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 KEH 1977.
|
|
|
|
|
|
Phát triển có kế hoạch nền kinh tế quốc dân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 PHA 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.9597 PHA 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về kế hoạch hoá kinh tế quốc dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : UBKHNN, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 VEK 1976.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng sản phụ khoa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 618 BAI 2016.
|
|
|
|
|
|
Dân số kế hoạch hoá gia đình các dân tộc ở Hoà Bình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.9 DAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.9 DAN 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kế hoạch hoá phát triển kinh tế - xã hội / Cb. : Ngô Thắng Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.9597 GIA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 GIA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 GIA 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|