Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Móng cọc : phân tích và thiết kế / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.1 VU-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 624.1 VU-N 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 624.1 VU-N 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Neo trong đất / Ngd. : Nguyễn Hữu Đẩu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 624.1 NEO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 NEO 2001.
|
|
|
Chống sét cho nhà và công trình / Viễn Sum by
Edition: In lần 5 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 624 VI-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624 VI-S 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính toán và thiết kế kết cấu tấm / Phạm Huy Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 624.17765 PH-C 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Địa chất công trình / Bùi Trường Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 624.151 BU-S 2009, ...
|
|
|
Xây dựng và trăn trở / Nguyễn Xuân Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624 NG-H 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình by
Edition: Tái bản lần thứ 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 624.17 LE-T 2020.
|
|
|
Máy và thiết bị thi công / Phạm, Huy Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 624 PH-C 2012, ...
|
|
|
Sổ tay thực hành kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.1 VU-H 2017.
|
|
|
Thi công cọc khoan nhồi / Cb. : Nguyễn Bá Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 624.1 THI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 624.1 THI 1999, ...
|