Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000787 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00792 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00808 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00809 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01428 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000788 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D5/18988 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 591.9597 ĐON(9) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00771 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.