Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17169 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 PH-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11321 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.