Results
|
|
Luật giáo dục và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 LUA 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Góp phần tìm hiểu luật giáo dục năm 2005 / Trần Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 TR-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Hỏi - đáp về luật giáo dục năm 2005 / Bs. : Trọng Toàn, Thy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 HOI 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu những quy định mới về giáo dục / Biên soạn : Thy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 TIM 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 TIM 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TIM 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 TIM 2005, ...
|
|
|
Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
Edition: Nối bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2005.
|
|
|
Education law / Michael Imber, Tyll Van Geel by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw Hill, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.73 IMB 1993. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.73 IMB 1993, ...
|
|
|
|
|
|
Một số quy định mới về giáo dục - đào tạo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 MOT 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 MOT 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 MOT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 MOT 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang những quy định mới nhất về công tác quản lý giáo dục dành cho các hiệu trưởng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAM 2006.
|
|
|
Những quy định pháp luật mới nhất về công tác giáo dục và đào tạo / Phạm Văn Mỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 PH-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 PH-M 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 PH-M 2005.
|
|
|
|
|
|
Luật giáo dục đại học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 344.597 LUA 2012, ...
|