Refine your search

Your search returned 43 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Luật giáo dục và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 LUA 2000, ...

Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường / Sưu tầm và hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59707 HET 2011.

Góp phần tìm hiểu luật giáo dục năm 2005 / Trần Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TR-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 TR-T 2005, ...

Hệ thống các quy chế, quy định của trường đại học Y Hà Nội : lưu hành nội bộ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 610.71 HET 2012.

Hỏi - đáp về luật giáo dục năm 2005 / Bs. : Trọng Toàn, Thy Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 HOI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 HOI 2005, ...

Thanh tra, kiểm tra hoạt động giáo dục và đào tạo theo Luật giáo dục năm 2005 / Nguyễn Thành Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 NG-T 2005.

Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán trong các đơn vị trường học và 99 sơ đồ kế toán áp dụng mới nhất / Quý Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa ) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 344.597076 HUO 2013, ...

Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ...

Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 / Biên soạn : Nguyễn Ngọc Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597070263 TIM 2005, ...

Tìm hiểu những quy định mới về giáo dục / Biên soạn : Thy Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 TIM 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 TIM 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 TIM 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 344.597 TIM 2005, ...

Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
Edition: Nối bản lần thứ nhất
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2005.

Education law / Michael Imber, Tyll Van Geel by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw Hill, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.73 IMB 1993. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.73 IMB 1993, ...

Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục / Sưu tầm và hệ thống hóa: Quý Long, Kim Thư by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59707 PHA 2011, ...

Một số quy định mới về giáo dục - đào tạo
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 MOT 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 MOT 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 MOT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 MOT 2005.

Cẩm nang công tác tổ chức trong trường học : các quy định pháp luật cần biết biết về chất lượng giáo dục, tiêu chuẩn, quy chế đối với các trường Trung học phổ thông, Đại học, Cao đẳng trung cấp nghề và dạy nghề / Sưu tầm : Quý Long, Kim Thư by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAM 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAM 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAM 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAM 2008.

Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59707 LUA 2002.

Cẩm nang những quy định mới nhất về công tác quản lý giáo dục dành cho các hiệu trưởng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAM 2006.

Những quy định pháp luật mới nhất về công tác giáo dục và đào tạo / Phạm Văn Mỹ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 PH-M 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 PH-M 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 PH-M 2005.

Luật giáo dục đại học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 344.597 LUA 2012, ...

Pages