Results
|
|
Miếng ngon Hà Nội món lạ miền Nam / Vũ Bằng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.7 VU-B 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.7 VU-B 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.7 VU-B 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.7 VU-B 2002.
|
|
|
Gia chánh làm bếp các món ăn đặc biệt : 185 món Bò, Cầy, Thỏ, Dê / Văn Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641 VA-C 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641 VA-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641 VA-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641 VA-C 2001.
|
|
|
<217 = Hai trăm mười bảy> món ăn ngon dễ làm : tri thức gia đình / Đỗ Quang Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển các món ăn chay / Bs. : Nguyễn Thu Hà, Huỳnh Thị Dung by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.593 TUĐ 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.593 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.593 TUĐ 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Món ăn dân dã / Đỗ Kim Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 642 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 642 ĐO-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 642 ĐO-T 2001, ...
|
|
|
Nghệ thuật nấu ăn toàn tập / Quốc Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 QU-V 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển món ăn Việt Nam / Nguyễn Loan, Nguyễn Hoài, Việt Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.59597 NG-L 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.59597 NG-L 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.59597 NG-L 1996. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Sổ tay người nội trợ giỏi : 365 ngày mỗi ngày một món hợp khẩu vị / Bs. : Bích Ngà, Kim Phượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 641.5 SOT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.5 SOT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 SOT 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển món ăn cổ truyền Việt Nam / Bs. : Nguyễn Thu Hà, Huỳnh Thị Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK., 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.59597 TUĐ 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Những món ăn ngon - dễ làm / Nguyễn Doãn Cẩm Vân by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.8 NG-V 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.8 NG-V 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.8 NG-V 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.8 NG-V 2002.
|
|
|
Các món ăn chay / Bs. : Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 CAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.09597 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 CAC 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
就吃上海菜 / 梁琼白 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国轻工业出版社, 2002
Title translated: Ẩm thực Thượng Hải /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 394.1 LUU 2002, ...
|
|
|
Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam / Phan Văn Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 PH-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 PH-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 PH-H 2006.
|
|
|
Văn hoá ẩm thực Việt Nam : các món ăn miền Nam / Biên khảo và sáng tác: Mai Khôi, Vũ Bằng, Thượng Hồng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 VAN 2006.
|
|
|
|
|
|
Văn hoá ẩm thực Việt Nam : các món ăn miền Trung / Biên khảo và sáng tác : Mai Khôi by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 VAN 2006.
|
|
|
Hà Nội 36 phố phường / Thạch Lam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Văn nghệ Tp. HCM, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 TH-L 1988.
|