Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiểm hoạ ma tuý và cuộc chiến mới / Nguyễn Xuân Yêm, Trần Văn Luyện by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.45 NG-Y 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.45 NG-Y 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.45 NG-Y 2002.
|
|
|
Trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm về ma tuý / Trần Văn Luyện by
Edition: In lần 3 có sửa chữa, bổ sung theo Bộ Luật hình sự năm 1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 TR-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 TR-L 2000.
|
|
|
|
|
|
Các chứng nghiện ma tuý ở thanh thiếu niên / Henri Chabrol ; Ngd. : Nguyễn Văn Siêm by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 362.29 CHA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 362.29 CHA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 362.29 CHA 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 362.29 CHA 2002, ...
|
|
|
Luật phòng chống ma tuý : sửa đổi, bổ sung năm 2008. Hiệu lực từ 01-01-2009
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Other title: - Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật phòng, chống ma tuý
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 LUA 2008, ...
|
|
|
Hỏi đáp về phòng chống tệ nạn ma tuý / Trần Văn Luyện by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.45 TR-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.45 TR-L 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
The National drug control strategy: 1996
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Washington : The white house , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.4/5/097305 NAT 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển các chất ma tuý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.03 TUĐ 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.03 TUĐ 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.03 TUĐ 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.03 TUĐ 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|