Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00905 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00906 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01122 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01123 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03593 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03594 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09552 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09553 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09554 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 004 PHA 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09555 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.