Results
|
|
Nghiên cứu quốc tế / Bộ Ngoại giao. Học Viện Quan hệ Quốc tế by
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 1991-
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay công tác ngoại vụ: lưu hành nội bộ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Bộ Ngoại giao, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.2 SOT 2008.
|
|
|
|
|
|
Vinh và nhục của nền ngoại giao phương Tây / A. Lêôniđốp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.2 LEO 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.2 LEO 1961, ...
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ và hoạt động ngoại giao - một vài kỷ niệm về Bác
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Nhà ngoại giao Hoàng Lương: Hồi ký và tác phẩm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Lý luận - Chính trị, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 HO-L 2005.
|
|
|
|
|
|
Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc những sự kiện 1991-2000 / Cb. : Trần Văn Độ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597051 QUA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 QUA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597051 QUA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597051 QUA 2002.
|
|
|
Quan hệ Việt- Nga trong bối cảnh quốc tế mới / Võ Đại Lược, Lê Bộ Lĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597 VO-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597 VO-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 VO-L 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Nhà ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 NHA 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 NHA 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
外交部聲明及公報彙編(96) = Statements and communiques Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 外交部, [2008]
Title translated: Bộ ngoại giao lập báo cáo thông cáo chung (96).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.2 BON 2008.
|
|
|
Ngoại giao Việt Nam trong cuộc đụng đầu lịch sử / Nguyễn Phúc Luân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND., 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 NG-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597 NG-L 2005.
|
|
|
Дипломатический словарь : в трех томах. том 2, К-П
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Политиздат, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.203 ДИП(2) 1971.
|
|
|
|