Results
|
|
|
|
|
Pháp lệnh phí và lệ phí
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597057 PHA 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Pháp lệnh thủ đô Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 PHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.597 PHA 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Pháp lệnh giá và các văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597083 PHA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597083 PHA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597083 PHA 2004.
|
|
|
Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và Nghị định hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59701 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59701 PHA 2001.
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh về tổ chức và hoạt động hoà giải ở cơ sở
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 347.59709 PHA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.59709 PHA 1999, ...
|
|
|
Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.
|
|
|
Pháp lệnh thể dục thể thao
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 PHA 2000.
|
|
|
Pháp lệnh thú y
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597049 PHA 2004, ...
|
|
|
Pháp lệnh chất lượng hàng hoá
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.5970922 PHA 2004, ...
|
|
|
Pháp lệnh đo lường
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597075 PHA 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597075 PHA 1999.
|
|
|
Pháp lệnh đê điều
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 PHA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 PHA 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh thư viện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 348.597 PHA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (6)Call number: 348.597 PHA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 348.597 PHA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 PHA 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh thừa kế và 90 câu giải đáp / Lê Kim Quế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Pháp lý, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346 LE-Q 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346 LE-Q 1990.
|
|
|
Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính và hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 347.597 PHA 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 347.597 PHA 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 347.597 PHA 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 347.597 PHA 1997, ...
|
|
|
Pháp lệnh về người tàn tật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 348.597 PHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 348.597 PHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 348.597 PHA 1998, ...
|
|
|
|