Results
|
|
Con người trong quản lý xã hội / V.G. Afanaxép ; Ngd. : Trần Đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 303.3 AFA 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.3 AFA 1979.
|
|
|
|
|
|
Прикладная социология и ьенеджмент: Хрестоматия/ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: M.: МГУ , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301 При 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý khu vực công / Cb. : Vũ Huy Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 351 QUA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 351 QUA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 351 QUA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 351 QUA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản lý xã hội / Đỗ Hoàng Toàn, Phan Kim Chiến, Đỗ Thị Hải Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 303.3 ĐO-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.3 ĐO-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 303.3 ĐO-T 2006, ...
|
|
|
万历十五年 / 黄仁宇 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 生活读书新知 三联书店, 2006
Title translated: Vạn Lịch năm thứ 15 /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 HON 2006, ...
|
|
|
Những quy luật xã hội học / A.K. Uleđốp ; Ngd. : Trần Huy Học, Hoàng Đức Tảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 303 ULE 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303 ULE 1980. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303 ULE 1980.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các hội quần chúng không chính thức ở một số địa phương ngoại thành Hà Nội - Thực trạng và những vấn đề đặt ra đối với quản lý xã hội cấp cơ sở : Đề tài NCKH. QG00.14 / Trịnh Trí Thức by
- Trịnh, Trí Thức, 1950-
- Bùi, Thanh Quất, 1941-
- Dương, Văn Duyên, 1950-
- Hoàng, Xuân Phú
- Nguyễn, Hàm Giá, 1944-
- Nguyễn, Hữu Vui, 1937-
- Nguyễn, Kim Thanh
- Trần, Ngọc Liêu, 1960-
- Tống, Văn Chung, 1957-2012
- Ban Dân vận trung ương (Vụ công tác đoàn thể)
- Ban Tuyên giáo và Ban Dân vận Thanh uỷ Hà Nội
- Ban Tuyên giáo và ban Dân vận 5 huyện ngoại thành Hà Nội: Đông Anh, Sóc Sơn, Gia Lâm, Thanh Trì, Từ Liêm
- Ban Tổ chức - CB Chính phủ nay là Bộ Nội vụ (Vụ phi chính phủ)
- Trung ương Hội Nông dân Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Other title: - Informal public organizations in some places at Hanoi suburb-real situation and problems to commune social management.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 308 TR-T 2002.
|
|
|
Xã hội học quản lý / Vũ Hào Quang by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.3 VU-Q 2002.
|
|
|
Xã hội học về lãnh đạo, quản lý / Chủ biên: Lê Ngọc Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 303.3 XAH 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.3 XAH 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.3 XAH 2010.
|
|
|
|