Các pháp lệnh của Uỷ ban thường vụ quốc hội khoá IX : từ tháng 2-1993 đến tháng 6-1996
Material type:
- 342.597 CAC 1996 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00303 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00139 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00140 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00077 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00078 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00079 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00159 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B | VV-D5/00160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00103 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00104 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00060 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00061 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00062 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00348 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 342.597 CAC 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00349 |
Gồm các văn bản pháp luật về các lĩnh vực như: Thú y, thẩm phán, pháp lệnh thuế, phòng chống (HiV-Aids), dân quản tự vệ,..
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.