Results
|
|
Các quy định pháp luật về tài chính
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59703 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59703 CAC 2001.
|
|
|
|
|
|
Quy định mới hướng dẫn thi hành luật xây dựng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 QUY 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 QUY 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các quy định pháp luật về quản lý nhà ở
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597043 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597043 CAC 2001, ...
|
|
|
Các quy định pháp luật về kiểm toán / Sưu tầm, tuyển chọn: Nguyễn Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597034 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597034 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597034 CAC 2001, ...
|
|
|
Những quy định pháp luật về quản lý chợ và hộ kinh doanh nhỏ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NHU 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 NHU 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 NHU 1999.
|
|
|
Những văn bản hướng dẫn về đất đai và nhà ở cho người lao động
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597043 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597043 NHU 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.59704 CAC 2002, ...
|
|
|
Quy định mới hướng dẫn thi hành Luật Dược năm 2005
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.59704 QUY 2007, ...
|
|
|
Các quy định pháp luật về an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAC 2001.
|
|
|
Các quy định pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 348.597 CAC 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 348.597 CAC 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 348.597 CAC 2004.
|
|
|
Tìm hiểu các quy định về thuế / Huỳnh Minh Nhị, ... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59704 TIM 2002.
|
|
|
Quy định mới về xây dựng nếp sống văn minh
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59709 QUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.59709 QUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.59709 QUY 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59709 QUY 2008.
|
|
|
Một số quy định pháp luật về lương thực thực phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 MOT 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 MOT 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 MOT 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 MOT 2003, ...
|