Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04395 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04397 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04398 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04399 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04400 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04401 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/04402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 373.19 POL(3) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05037 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.