Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00094 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.367 VIE 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00913 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.