Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8 HO-N 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8 HO-N 1984, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 305.8 HO-N 1984, ...
|
|
|
Những hiểu biết cơ bản về điều tra đầm hồ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.6 NHU 1963. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.6 NHU 1963.
|
|
|
Nghiên cứu xử lý, ổn định và đánh giá tiềm năng tái sử dụng bùn thải sinh hoạt đô thị : Đề tài NCKH.QG.17.25 / Bùi Duy Cam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2020
Dissertation note: Khảo sát đặc trưng, xác định lượng phát thải và đánh giá thành phần dinh dưỡng, kim loại nặng trong bùn thải sinh hoạt thuộc thành phố Hà Nội. Nghiên cứu khả năng phân hủy sinh học kỵ khí ổn định bùn thải sinh hoạt đô thị (bùn thải xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, phân bùn bể phốt...) ở các điều kiện khác nhau. Nghiên cứu tỉ lệ phối hợp các loại bùn thải và chất thải giàu hữu cơ cho việc ổn định và tạo khí biogas. Đánh giá ảnh hưởng của một số kim loại nặng đến khả năng ổn định và tạo khí biogas của thiết bị nghiên cứu. Đánh giá tiềm năng tái sử dụng bùn thải sau xử lý và sử dụng khí biogas thu được và tính toán thiết kế, đề xuất quy trình xử lý cho dự án thử nghiệm quy mô bán công nghiệp 5- 10 m3/mẻ áp dụng để xử lý bùn thải sinh hoạt đô thị kết hợp chất thải hữu cơ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628.38 BU-C 2020.
|
|
|
Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng by
Edition: Tái bản lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 577 VU-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Vương Quốc Thái Lan : lịch sử và hiện đại / Vũ Dương Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (225)Call number: 959.3 VU-N 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.3 VU-N 1990.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý chất thải rắn / Nguyễn Thị Kim Thái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.728 NG-T 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ecology : concepts and applications / Manuel C. Molles, Jr. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 577 MOL 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011
Availability: Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1).
|
|
|
Khảo sát, nghiên cứu và thành lập bản đồ sinh thái cảnh quan huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình nhằm định hướng sử dụng và phát triển bền vững nguồn tài nguyên của huyện : Đề tài NCKH. QT.08.32 / Đoàn Hương Mai by
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Nguyễn, Thị Lan Anh
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
- Phí, Bảo Khanh
- Phạm, Thị Làn
- Trần, Văn Thụy, 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 ĐO-M 2009.
|
|
|
Sinh thái học côn trùng / V.V. Iakhontov ; Ngd. : Phạm Bình Quyền, Lê Đình Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 591.7 IAK 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 591.7 IAK 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 591.7 IAK 1972.
|
|
|
|