Refine your search

Your search returned 86 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi - thú y by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 616.089 GIA 2018, ...

Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi - thú y : dùng cho học viên và sinh viên ngành Chăn nuôi - Thú y / Lê Đình Phùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 636.089 LE-P 2010, ...

Sổ tay dùng thuốc thú y
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.08951 SOT 1972.

Thú y bệnh học chuyên khoa / Nguyễn Văn Khanh by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013-2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.0896 NG-K 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.0896 NG-K 2016.

Giáo trình dược liệu thú y : dùng cho sinh viên hệ đại học / Nguyễn Quang Tính (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08951 GIA 2014.

Dược lý thú y / Võ Thị Trà An (Chủ biên) by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08951 DUO 2014.

McCurnin's clinical textbook for veterinary technicians / Joanna M. Bassert, John A. Thomas. by
Edition: 8th ed.
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : Saunders/Elsevier, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.089 BAS 2014. Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1)Call number: 636.089 BAS 2014.

Sổ tay chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089 TR-T 1970. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-T 1970.

Thú y bệnh học đại cương / Nguyễn Văn Khanh, Lê Nguyễn Phương Khanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.089 NG-K 2015.

Tuyển tập công trình nghiên cứu KHKT nông nghiệp 1981-1985 : Phần Chăn nuôi thú y
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.082 TUY 1985.

Nguyên lý môn giun tròn thú y. Tập 2 / K.I. Skrjabin, A.M.Petrov ; Ngd. : Bùi Lập, Đoàn Thị Băng Tâm, Tạ Thị Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.0896965 SKR(2) 1979.

Veterinary practice management secrets / edited by Thomas E. Catanzaro, Philip Seibert. by Series: The secrets series
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA : Hanley & Belfus, c2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.089/068 VET 2000.

Giáo trình bệnh lý thú y I / Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 636.089 NG-N 2014, ...

Nguyên lý môn guin tròn thú y. Tập 1 / K.I. Skrjabin, A.M. Petrov ; Ngd.: Bùi Lập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và GD, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 636.089 SKR(1) 1977, ...

Bệnh gia súc Việt Nam : : Cẩm nang bác sỹ. Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp / Lê Văn Năm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.089 LE-N 2012.

Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú ý / Chủ biên: Sa Đình Chiến, Võ Thị Hải Lê, Trần Đức Hạnh, Nguyễn Quang Tuyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.089 GIA 2016.

Dược lý thú y / Chủ biên: Võ Thị Trà An by
Edition: Tái bản lần 2, có chỉnh sửa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 636.089 DUO 2017, ...

Methods in animal proteomics / editors, P. David Eckersall, Phillip D. Whitfield. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Chichester, West Sussex ; Ames, Iowa : Wiley-Blackwell, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089/2398 MET 2011.

Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 636.089 COS 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 COS 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 636.089 COS 1977, ...

Pages