Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay dùng thuốc thú y
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.08951 SOT 1972.
|
|
|
Thú y bệnh học chuyên khoa / Nguyễn Văn Khanh by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013-2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.0896 NG-K 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.0896 NG-K 2016.
|
|
|
|
|
|
Dược lý thú y / Võ Thị Trà An (Chủ biên) by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08951 DUO 2014.
|
|
|
|
|
|
Sổ tay chăn nuôi thú y / Trịnh Văn Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.089 TR-T 1970. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-T 1970.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dược lý thú y / Chủ biên: Võ Thị Trà An by
Edition: Tái bản lần 2, có chỉnh sửa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 636.089 DUO 2017, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 636.089 COS 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 COS 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 636.089 COS 1977, ...
|